Nikkomycin Z
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Nikkomycin Z đã được sử dụng trong các thử nghiệm nghiên cứu về điều trị và khoa học cơ bản về bệnh Coccidioidomycosis.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Daunorubicin
Loại thuốc
Chống ung thư/Kháng sinh loại anthracyclin glycosid
Dạng thuốc và hàm lượng
Bột pha tiêm: Lọ 20 mg, đóng kèm ống dung môi 4 ml (dạng daunorubicin hydroclorid, tính hàm lượng theo daunorubicin base).
Dung dịch tiêm: Lọ 20 mg/4 ml và 50 mg/10 ml (dạng daunorubicin hydroclorid).
Thuốc tiêm liposom: Lọ 50 mg/25 ml (dạng liposom daunorubicin citrat).
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Keyhole limpet hemocyanin
Loại thuốc
Protein điều biến miễn dịch.
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc tiêm 5, 10, 100μg.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Daclatasvir
Loại thuốc
Thuốc kháng virus, thuốc ức chế sao chép virus viêm gan C (HCV).
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 30 mg, 60 mg, 90 mg dưới dạng Daclatasvir Dihydrochloride.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Levorphanol
Loại thuốc
Chủ vận opioid, dẫn xuất phenanthren
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 2 mg, 3 mg
Sản phẩm liên quan